Loading data. Please wait

EN 1606

Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the equipment and procedures for determining the compressive creep of specimens under various conditions of stress. It is applicable to thermal insulating products.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1606
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-210*NF EN 1606 (2013-05-10), IDT
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-210*NF EN 1606
Ngày phát hành 2013-05-10
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1606 (2013-05), IDT * BS EN 1606 (2013-03-31), IDT * SN EN 1606 (2013), IDT * OENORM EN 1606 (2013-04-15), IDT * PN-EN 1606 (2013-07-30), IDT * SS-EN 1606 (2013-03-18), IDT * UNE-EN 1606 (2013-11-06), IDT * UNI EN 1606:2013 (2013-04-11), IDT * STN EN 1606 (2013-09-01), IDT * CSN EN 1606 (2013-09-01), IDT * DS/EN 1606 (2013-06-30), IDT * NEN-EN 1606:2013 en (2013-03-01), IDT * SFS-EN 1606:en (2013-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 826 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12085 (2013-03)
Thay thế cho
EN 1606 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606/AC (1997-05)
Thermal insulting products for building applications - Determination of compressive creep; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606/AC
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1606 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1606
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1606/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606/AC (1997-05)
Thermal insulting products for building applications - Determination of compressive creep; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606/AC
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1606 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1606
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1606 (1994-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1606
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Compression loading * Compression stresses * Construction * Construction materials * Constructional products * Creep * Creep behaviour * Definitions * Determination * Duration * Endurance testing * Insulating materials * Load stage * Long-time behaviour * Materials testing * Mathematical calculations * Measured value * Measurement * Measuring techniques * Plastics * Pressure tests * Properties * Strain * Stress * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Time intervals * Checking equipment
Số trang
19