Loading data. Please wait

EN 1602

Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the equipment and procedures for determining the apparent overall density and the apparent core density under reference conditions. It is applicable to full size thermal insulating products and test specimens. This standard can also be applied to the individual layers of multi-layered products.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1602
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-206*NF EN 1602 (2013-09-28), IDT
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-206*NF EN 1602
Ngày phát hành 2013-09-28
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1602 (2013-05), IDT * BS EN 1602 (2013-03-31), IDT * SN EN 1602 (2013), IDT * OENORM EN 1602 (2013-04-15), IDT * PN-EN 1602 (2013-07-31), IDT * SS-EN 1602 (2013-03-18), IDT * UNE-EN 1602 (2013-11-13), IDT * UNI EN 1602:2013 (2013-04-11), IDT * STN EN 1602 (2013-09-01), IDT * CSN EN 1602 (2013-09-01), IDT * DS/EN 1602 (2013-04-27), IDT * NEN-EN 1602:2013 en (2013-03-01), IDT * SFS-EN 1602:en (2013-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 823 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12085 (2013-03)
Thay thế cho
EN 1602 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1602
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1602/AC (1997-05)
Thermal insulting products for building applications - Determination of the apparent density; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1602/AC
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1602 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1602
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1602/AC (1997-05)
Thermal insulting products for building applications - Determination of the apparent density; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1602/AC
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1602 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1602
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1602 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1602
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1602 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1602
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1602 (1994-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1602
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Bulk density * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Densimetry * Density * Density measurement * Determination * Dimensions * Insulating materials * Materials testing * Measuring equipment * Measuring techniques * Plastics * Properties * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Checking equipment
Số trang
8