Loading data. Please wait

EN 822

Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the equipment and procedures for determining the length and width of full-size products. It is applicable to thermal insulating products.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 822
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-201*NF EN 822 (2013-09-28), IDT
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-201*NF EN 822
Ngày phát hành 2013-09-28
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 822 (2013-05), IDT * BS EN 822 (2013-04-30), IDT * SN EN 822 (2013), IDT * OENORM EN 822 (2013-04-15), IDT * PN-EN 822 (2013-07-30), IDT * SS-EN 822 (2013-03-18), IDT * UNE-EN 822 (2013-10-23), IDT * UNI EN 822:2013 (2013-04-11), IDT * STN EN 822 (2013-09-01), IDT * CSN EN 822 (2013-09-01), IDT * DS/EN 822 (2013-04-27), IDT * NEN-EN 822:2013 en (2013-03-01), IDT * SFS-EN 822:en (2013-10-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 822 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 822 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 822
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 822 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 822 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 822 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 822
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 822 (1992-08)
Thermal insulating products for building applications; determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 822
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Construction * Constructional products * Definitions * Determination * Dimensional measurement * Dimensions * Insulating materials * Length * Linear measurement * Materials testing * Measurement * Measuring points * Measuring techniques * Plastics * Precision * Principle * Properties * Requirements * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Treatment * Width * Checking equipment * Conditions
Số trang
8