Loading data. Please wait

EN 12090

Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the equipment and procedures for determining shear behaviour. It is applicable to thermal insulating products. NOTE The tests described in this standard do not determine pure shear behaviour, but measure the effects of applying two opposite parallel forces to the major faces of the test specimen. The test is however called shear in this text by convention. The application of a force tangentially to the major surface of the test specimen is considered to represent more closely the stresses imposed upon thermal insulation products in many building applications, particularly walls, than other methods of measuring shear performance e. g. bending tests.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12090
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-219*NF EN 12090 (2013-05-10), IDT
Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-219*NF EN 12090
Ngày phát hành 2013-05-10
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12090 (2013-06), IDT * BS EN 12090 (2013-03-31), IDT * SN EN 12090 (2013), IDT * OENORM EN 12090 (2013-04-15), IDT * PN-EN 12090 (2013-07-30), IDT * SS-EN 12090 (2013-03-18), IDT * UNE-EN 12090 (2013-11-13), IDT * UNI EN 12090:2013 (2013-04-11), IDT * STN EN 12090 (2013-09-01), IDT * CSN EN 12090 (2013-09-01), IDT * DS/EN 12090 (2013-04-27), IDT * NEN-EN 12090:2013 en (2013-03-01), IDT * SFS-EN 12090:en (2013-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12085 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 12090 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12090
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12090 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12090
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12090 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12090
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12090 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12090
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12090 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12090
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12090 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12090
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12090 (1995-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12090
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Construction * Constructional products * Definitions * Determination * Materials testing * Measurement * Properties * Shear modulus * Shear strength * Shear stress * Shear tests * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Checking equipment
Số trang
13