Loading data. Please wait

EN 1603

Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the equipment and procedures to evaluate irreversible dimensional changes of test specimens and full size products with time under constant normal laboratory conditions. It is applicable to thermal insulating products.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1603
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity)
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-207*NF EN 1603 (2013-09-14), IDT
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 oC/ 50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-207*NF EN 1603
Ngày phát hành 2013-09-14
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1603 (2013-05), IDT * BS EN 1603 (2013-03-31), IDT * SN EN 1603 (2013), IDT * OENORM EN 1603 (2013-04-15), IDT * PN-EN 1603 (2013-07-30), IDT * SS-EN 1603 (2013-03-18), IDT * UNE-EN 1603 (2013-11-06), IDT * UNI EN 1603:2013 (2013-04-18), IDT * STN EN 1603 (2013-09-01), IDT * CSN EN 1603 (2013-09-01), IDT * DS/EN 1603 (2013-04-27), IDT * NEN-EN 1603:2013 en (2013-03-01), IDT * SFS-EN 1603:en (2013-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 825 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 825
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1603 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1603/AC (1997-05)
Thermal insulting products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity); Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603/AC
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1603/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1603 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1603
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1603/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1603/AC (1997-05)
Thermal insulting products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity); Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603/AC
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1603 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1603 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1603 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1603
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1603 (1994-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensions and shape stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1603
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1603/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Checking equipment * Construction * Construction materials * Constructional products * Controlled atmospheres * Definitions * Determination * Dimensional changes * Dimensional stability * Dimensions * Form changes * Humidity * Insulating materials * Irreversible * Materials testing * Measuring techniques * Methods * Plastics * Properties * Stability * Stability of dimensions * Standard climates * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Procedures * Processes
Số trang
11