Loading data. Please wait

EN 1603/A1

Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50 % relative humidity)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1603/A1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50 % relative humidity)
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1603 (2007-06), IDT * NF P75-207/A1 (2006-12-01), IDT * ISO 29471 (2008-11), IDT * SN EN 1603/A1 (2006), IDT * OENORM EN 1603 (2007-07-01), IDT * OENORM EN 1603/A1 (2006-04-01), IDT * PN-EN 1603/A1 (2006-11-02), IDT * SS-EN 1603/A1 (2006-10-05), IDT * UNE-EN 1603/A1 (2010-03-10), IDT * UNI EN 1603:2008 (2008-05-28), IDT * CSN EN 1603 (1998-06-01), IDT * DS/EN 1603/A1 (2006-12-21), IDT * NEN-EN 1603:1997/A1:2006 en (2006-10-01), IDT * SFS-EN 1603/A1:en (2006-11-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1603 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1603/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1603 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1603/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1603 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1603/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Checking equipment * Conditions * Construction * Construction materials * Controlled atmospheres * Definitions * Determination * Dimensional changes * Dimensional stability * Dimensions * Form changes * Humidity * Insulating materials * Irreversible * Materials testing * Measuring techniques * Methods * Plastics * Principle * Properties * Relative * Stability * Stability of dimensions * Standard climates * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Treatment * Procedures * Processes * Requirements
Mục phân loại
Số trang
4