Loading data. Please wait
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-02-00
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1603 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50 % relative humidity) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1603/A1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1603 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50 % relative humidity) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1603/A1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1603/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |