Loading data. Please wait

EN 1603

Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1603
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity)
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1603 (1997-01), IDT * DIN EN 1603 (2007-06), IDT * BS EN 1603 (1997-06-15), IDT * NF P75-207 (1997-07-01), IDT * NF T56-122/A1 (1997-07-01), NEQ * ISO 29471 (2008-11), IDT * SN EN 1603 (1996), IDT * OENORM EN 1603 (1997-02-01), IDT * OENORM EN 1603 (2007-07-01), IDT * OENORM EN 1603/A1 (2006-04-01), IDT * PN-EN 1603 (1999-01-28), IDT * SS-EN 1603 (1997-05-09), IDT * UNE-EN 1603 (1997-07-15), IDT * TS EN 1603 (2001-11-22), IDT * UNI EN 1603:2008 (2008-05-28), IDT * STN EN 1603+AC (1999-12-01), IDT * CSN EN 1603 (1998-06-01), IDT * DS/EN 1603+AC (2000-04-07), IDT * NEN-EN 1603:1997 en (1997-01-01), IDT * SFS-EN 1603 (1999-03-05), IDT * SFS-EN 1603:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 825 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 825
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1603 (1994-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensions and shape stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1603
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1603 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1603 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1603 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/ 50 % relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1603 (1994-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensions and shape stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1603
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Checking equipment * Conditions * Construction * Construction materials * Controlled atmospheres * Definitions * Determination * Dimensional changes * Dimensional stability * Dimensions * Form changes * Humidity * Insulating materials * Irreversible * Materials testing * Measuring techniques * Methods * Plastics * Principle * Properties * Relative * Stability * Stability of dimensions * Standard climates * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Treatment * Procedures * Processes * Requirements
Số trang