Loading data. Please wait
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2013-03-00
| Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P75-204*NF EN 825 |
| Ngày phát hành | 2013-05-10 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 825 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 825 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 825 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 825 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 825 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications; determination of flatness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 825 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |