Loading data. Please wait

EN 12431

Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the equipment and procedures for determining the thickness of thermal insulating products for impact sound insulation in floating floor applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12431
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-223*NF EN 12431 (2013-05-10), IDT
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-223*NF EN 12431
Ngày phát hành 2013-05-10
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12431 (2013-05), IDT * BS EN 12431 (2013-04-30), IDT * SN EN 12431 (2013), IDT * OENORM EN 12431 (2013-04-15), IDT * PN-EN 12431 (2013-07-30), IDT * SS-EN 12431 (2013-03-18), IDT * UNE-EN 12431 (2013-11-13), IDT * UNI EN 12431:2013 (2013-04-11), IDT * STN EN 12431 (2013-09-01), IDT * CSN EN 12431 (2013-09-01), IDT * DS/EN 12431 (2013-04-27), IDT * NEN-EN 12431:2013 en (2013-03-01), IDT * SFS-EN 12431:en (2013-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12085 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 12431 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12431/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12431 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12431
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12431/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12431 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12431 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12431 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12431
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12431 (1998-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12431
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12431 (1996-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12431
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12431/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Construction * Constructional products * Definitions * Determination * Floating * Impact sound insulation * Insulating materials * Materials testing * Plastics * Screed floors * Screeds (floors) * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thickness * Checking equipment
Số trang
9