Loading data. Please wait
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2013-03-00
| Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P75-223*NF EN 12431 |
| Ngày phát hành | 2013-05-10 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12085 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12431 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12431/A1 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12431 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12431/A1 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12431 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12431 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12431 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12431 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12431 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12431/prA1 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |