Loading data. Please wait

EN 12431/prA1

Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12431/prA1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12431/A1 (2006-04), IDT * P75-223/A1PR, IDT * OENORM EN 12431/A1 (2006-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12431 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 12431/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12431 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12431/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12431/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Construction * Determination * Dial gauges * Floating * Impact sound insulation * Insulating materials * Materials testing * Plastics * Screed floors * Screeds (floors) * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thickness * Checking equipment
Số trang
3