Loading data. Please wait

EN 12431/A1

Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12431/A1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12431 (2007-06), IDT * BS EN 12431 (1998-12-15), NEQ * NF P75-223/A1 (2007-01-01), IDT * ISO 29770 (2008-11), IDT * SN EN 12431/A1 (2006), IDT * OENORM EN 12431 (2007-07-01), IDT * OENORM EN 12431/A1 (2006-04-01), IDT * PN-EN 12431/A1 (2006-11-02), IDT * SS-EN 12431/A1 (2006-10-05), IDT * UNE-EN 12431/A1 (2010-03-10), IDT * TS EN 12431/A1 (2007-12-06), IDT * UNI EN 12431:2008 (2008-01-17), IDT * CSN EN 12431 (1999-08-01), IDT * DS/EN 12431/A1 (2006-12-21), IDT * NEN-EN 12431:1998/A1:2006 en (2006-10-01), IDT * SFS-EN 12431 + A1 (2012-03-23), IDT * SFS-EN 12431/A1:en (2006-11-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12431 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 12431/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12431 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12431/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12431 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12431/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Construction * Definitions * Determination * Dial gauges * Floating * Impact sound insulation * Insulating materials * Materials testing * Plastics * Screed floors * Screeds (floors) * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thickness * Checking equipment
Số trang
4