Loading data. Please wait

EN 1608

Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the equipment and procedures for determining the tensile strength of a product parallel to its faces. It is applicable to thermal insulating products. This European Standard can be used to determine whether the product has sufficient strength to withstand stresses during transportation and application.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1608
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-212*NF EN 1608 (2013-05-10), IDT
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-212*NF EN 1608
Ngày phát hành 2013-05-10
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1608 (2013-05), IDT * BS EN 1608 (2013-04-30), IDT * SN EN 1608 (2013), IDT * OENORM EN 1608 (2013-04-15), IDT * PN-EN 1608 (2013-07-30), IDT * SS-EN 1608 (2013-03-18), IDT * UNE-EN 1608 (2013-11-06), IDT * UNI EN 1608:2013 (2013-04-11), IDT * STN EN 1608 (2013-09-01), IDT * CSN EN 1608 (2013-09-01), IDT * DS/EN 1608 (2013-04-27), IDT * NEN-EN 1608:2013 en (2013-03-01), IDT * SFS-EN 1608:en (2013-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 823 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12085 (2013-03)
Thay thế cho
EN 1608 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1608
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1608/AC (1997-05)
Thermal insulting products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1608/AC
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1608 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1608
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1608/AC (1997-05)
Thermal insulting products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1608/AC
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1608 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1608
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1608 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1608
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1608 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1608
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1608 (1994-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1608
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Determination * Insulating materials * Materials testing * Measuring techniques * Plastics * Plate plane * Preparation * Properties * Shape * Strength of materials * Stress * Stretching strain * Tensile force * Tensile strength * Tensile tests * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Tractive force * Checking equipment
Số trang
9