Loading data. Please wait

EN 15715

Thermal insulation products - Instructions for mounting and fixing for reaction to fire testing - Factory made products

Số trang: 94
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies instructions for mounting and fixing for reaction to fire testing of factory made thermal insulation products.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15715
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products - Instructions for mounting and fixing for reaction to fire testing - Factory made products
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15715 (2010-04), IDT * BS EN 15715 (2010-01-31), IDT * NF P75-458 (2010-01-01), IDT * SN EN 15715 (2009), IDT * OENORM EN 15715 (2010-05-01), IDT * PN-EN 15715 (2009-12-28), IDT * PN-EN 15715 (2013-12-06), IDT * SS-EN 15715 (2009-11-12), IDT * UNE-EN 15715 (2012-02-01), IDT * UNI EN 15715:2009 (2009-12-10), IDT * STN EN 15715 (2010-06-01), IDT * CSN EN 15715 (2010-06-01), IDT * DS/EN 15715 (2010-03-05), IDT * NEN-EN 15715:2009 en (2009-11-01), IDT * SFS-EN 15715:en (2010-04-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 508-1 (2008-07)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172 (2008-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13238 (2001-05)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1182 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test (ISO 1182:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1182
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Determination of the heat of combustion (ISO 1716:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9229 (2007-07)
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9229
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312 (2003-08) * EN 13963 (2005-05)
Thay thế cho
prEN 15715 (2009-05)
Thermal insulation products - Instructions for mounting and fixing for reaction to fire testing - Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15715
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15715 (2009-11)
Thermal insulation products - Instructions for mounting and fixing for reaction to fire testing - Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15715
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15715 (2007-08)
Thermal insulation products - Instructions for mounting and fixing for reaction to fire testing - Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15715
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15715 (2009-05)
Thermal insulation products - Instructions for mounting and fixing for reaction to fire testing - Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15715
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic domestic facilities * Boards * Buildings * Classification * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensions * Energy conservations * Fixings * Flexible materials * Ignitability * Installations * Insulating materials * Marking * Mounting * Properties * Specification (approval) * Surface spread of flame * Test specimens * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Use * Applications * Implementation * Energy economics
Số trang
94