Loading data. Please wait

EN 13172

Thermal insulating products - Evaluation of conformity

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2008-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the procedures and the criteria for the evaluation of the conformity of a thermal insulating product with the relevant European product specification.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13172
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Ngày phát hành
2008-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13172 (2008-08), IDT * BS EN 13172 (2008-09-30), IDT * NF P75-413 (2008-08-01), IDT * SN EN 13172 (2008), IDT * OENORM EN 13172 (2008-09-01), IDT * PN-EN 13172 (2008-09-30), IDT * PN-EN 13172 (2009-12-03), IDT * SS-EN 13172 (2008-05-29), IDT * UNE-EN 13172 (2010-01-27), IDT * UNI EN 13172:2008-10 (2008-10-16), IDT * STN EN 13172 (2008-11-01), IDT * CSN EN 13172 (2008-10-01), IDT * CSN EN 13172 (2009-05-01), IDT * DS/EN 13172 (2008-08-13), IDT * NEN-EN 13172:2008 en (2008-06-01), IDT * SFS-EN 13172 (2012-04-13), IDT * SFS-EN 13172:en (2008-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 13172 (2001-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172/A1 (2005-06)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172/A1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13172 (2007-10)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13172
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13172 (2012-01)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13172 (2008-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172 (2001-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172/A1 (2005-06)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172/A1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172 (2012-01)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13172 (2007-10)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13172
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13172 (2000-11)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13172
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13172 (1998-03)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13172
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172/prA1 (2004-12)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172/prA1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172/prA1 (2003-09)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172/prA1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172/prA1 (2002-04)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172/prA1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval laboratories * CE marking * Certificates of conformity * Certification * Certification (approval) * Checking equipment * Checks * Complaints * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Energy economics * Evaluations * Insulating materials * Production control * Quality assurance * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Testing devices * Testing positions * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Marks of conformity * Energy conservations
Số trang
29