Loading data. Please wait

prEN 13172

Thermal insulation products - Evaluation of conformity

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13172
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
P75-413/A1PR, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13172 (1998-03)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13172
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13172 (2001-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13172 (2012-01)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172 (2008-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172 (2001-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13172 (2000-11)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13172
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13172 (1998-03)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13172
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Certification * Checking equipment * Checks * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Evaluations * Insulating materials * Quality assurance * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Testing positions * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Approval laboratories * Testing devices
Số trang
29