Loading data. Please wait

EN 13172

Thermal insulation products - Evaluation of conformity

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2012-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies the procedures and the criteria for the evaluation of the conformity of a thermal insulating product with the relevant European product specification. This European Standard applies to factory made products for buildings, factory made products for building equipment and industrial installations, in-situ products for buildings, in-situ products for building equipment and industrial installations and to external thermal insulation composite systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13172
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Ngày phát hành
2012-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-413*NF EN 13172 (2014-11-15), IDT
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-413*NF EN 13172
Ngày phát hành 2014-11-15
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13172 (2012-04), IDT * BS EN 13172 (2012-02-29), IDT * SN EN 13172 (2012), IDT * OENORM EN 13172 (2012-03-15), IDT * PN-EN 13172 (2012-03-28), IDT * PN-EN 13172 (2013-11-06), IDT * SS-EN 13172 (2012-01-30), IDT * UNE-EN 13172 (2012-12-26), IDT * TS EN 13172 (2014-09-08), IDT * UNI EN 13172:2012 (2012-02-23), IDT * STN EN 13172 (2012-07-01), IDT * CSN EN 13172 (2012-07-01), IDT * DS/EN 13172 (2012-03-18), IDT * NEN-EN 13172:2012 en (2012-01-01), IDT * SFS-EN 13172 (2013-10-25), IDT * SFS-EN 13172:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 13172 (2008-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13172 (2011-09)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13172
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13172 (2008-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172/A1 (2005-06)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172/A1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172 (2001-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172 (2012-01)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13172 (2011-09)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13172
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13172 (2010-04)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13172
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13172 (2007-10)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13172
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13172 (2000-11)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13172
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13172 (1998-03)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13172
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172/prA1 (2004-12)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172/prA1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172/prA1 (2003-09)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172/prA1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172/prA1 (2002-04)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172/prA1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval laboratories * CE marking * Certificates of conformity * Certification * Certification (approval) * Checking equipment * Checks * Complaints * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Energy economics * Evaluations * Insulating materials * Production control * Quality assurance * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Testing devices * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Marks of conformity * Testing positions * Energy conservations
Số trang
33