Loading data. Please wait
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2007-07-00
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007); Trilingual version EN ISO 9229:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P75-226*NF EN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9229*SIA 279.001 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2008-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Definitions of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2008-06-01 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2007-10-15 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Vocabulary (ISO/FDIS 9229:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Vocabulary (ISO/FDIS 9229:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Definition of terms (ISO/DIS 9229:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Definition of terms (ISO/DIS 9229:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |