Loading data. Please wait
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007)
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2008-02-01
Thermal insulation - Definitions of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2008-06-01 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2008-06-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |