Loading data. Please wait

prEN ISO 9229

Thermal insulation - Vocabulary (ISO/FDIS 9229:2007)

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 9229
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation - Vocabulary (ISO/FDIS 9229:2007)
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 9229 (2007-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 9229 (2005-02)
Thermal insulation - Definition of terms (ISO/DIS 9229:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9229
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9229 (2007-07)
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9229
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9229 (2007-07)
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9229
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9229 (2007-02)
Thermal insulation - Vocabulary (ISO/FDIS 9229:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9229
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9229 (2005-02)
Thermal insulation - Definition of terms (ISO/DIS 9229:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9229
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9229 (1997-03)
Thermal insulation - Definition of terms (ISO/DIS 9229:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9229
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Construction * Cryoprotection * Definitions * Insulating materials * Insulations * Lists * Plastics * Structural engineering * Terminology * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Vocabulary * Dictionaries * Directories * Registers
Số trang