Loading data. Please wait
Thermal insulation - Definition of terms (ISO/DIS 9229:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Definition of terms (ISO/DIS 9229:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Vocabulary (ISO/FDIS 9229:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Definition of terms (ISO/DIS 9229:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Definition of terms (ISO/DIS 9229:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |