Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9229

Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007); Trilingual version EN ISO 9229:2007

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2007-11-00

Liên hệ
This document gives definitons which are used in the field of thermal insulation covering materials, products, components, applications and terms. Some of the terms used in this standard may have a different meaning when used in other industries of applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9229
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007); Trilingual version EN ISO 9229:2007
Ngày phát hành
2007-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9229 (2007-07), IDT * ISO 9229 (2007-07), IDT * TS EN ISO 9229 (2012-02-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN V 18559 (1988-12)
Composite systems for thermal insulation; concepts, general description
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18559
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9229 (1997-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9229 (2007-11)
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007); Trilingual version EN ISO 9229:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9229
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18559 (1988-12)
Composite systems for thermal insulation; concepts, general description
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18559
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9229 (1997-06) * DIN 55945/A1 (1984-11)
Từ khóa
Components * Construction * Cryoprotection * Definitions * English language * French language * German language * Insulating materials * Insulations * Lists * Multilingual * Plastics * Structural engineering * Terminology * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Vocabulary * Dictionaries * Directories * Registers
Số trang
40