Loading data. Please wait

DIN V 18559

Composite systems for thermal insulation; concepts, general description

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1988-12-00

Liên hệ
This preliminary standards refers to a combined adhesive and coating system which serves for thermal insulation and shaping of outside or inside surfaces on walls and ceilings. It can also be used for bridging of cracks in the surfaces mentioned.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 18559
Tên tiêu chuẩn
Composite systems for thermal insulation; concepts, general description
Ngày phát hành
1988-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18550-1 (1985-01)
Plaster; terminology and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (1985-01)
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 Beiblatt 1 (1982-04) * DIN 4108-1 (1981-08) * DIN 4108-2 (1981-08) * DIN 4108-3 (1981-08) * DIN 4108-4 (1985-12) * DIN 4108-5 (1981-08) * DIN 18164-1 (1979-06) * DIN 18165-1 (1987-03) * DIN 18558 (1985-01) * DIN 55945 (1988-12) * BFS Merkblatt Nr. 21 (1982-09) * UEAtc Wärmedämmverbundsysteme (1988-06)
Thay thế cho
DIN 55945/A1 (1984-11)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 9229 (2007-11)
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007); Trilingual version EN ISO 9229:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9229
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9229 (2007-11)
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007); Trilingual version EN ISO 9229:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9229
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18559 (1988-12)
Composite systems for thermal insulation; concepts, general description
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18559
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945/A1 (1984-11)
Từ khóa
Components * Construction * Definitions * Terminology * Thermal insulation * Composite construction
Số trang
2