Loading data. Please wait
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1985-01-00
Fire behaviour of building materials and building components; summary and use of classified building materials, building components and special building components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; terminology and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; materials and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 |
Ngày phát hành | 1967-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; materials and construction, comments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 Beiblatt |
Ngày phát hành | 1967-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18550 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18550 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; materials and construction, comments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 Beiblatt |
Ngày phát hành | 1967-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; materials and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 |
Ngày phát hành | 1967-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster - Materials and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 |
Ngày phát hành | 1955-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: Supplementary provisions for DIN EN 13914-1 for external rendering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 2: Supplementary provisions for DIN EN 13914-2 for internal plastering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |