Loading data. Please wait
DIN V 18550Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-04-00
| Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for mortar for masonry - Part 2: Bulk sampling of mortars and preparation of test mortars; German version EN 1015-2:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1015-2 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values; German version EN 1745:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1745 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13168 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from fire reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13501-1 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster; terminology and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
| Ngày phát hành | 1985-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
| Ngày phát hành | 1985-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rendering; rendering systems for thermal insulation purposes made of mortar consisting of mineral binders and expanded polystyrene (EPS) as aggregate | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-3 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plasters and renderings; lightweight plasters and renderings; execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-4 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: Supplementary provisions for DIN EN 13914-1 for external rendering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 2: Supplementary provisions for DIN EN 13914-2 for internal plastering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18550 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster; materials and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 |
| Ngày phát hành | 1967-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster - Materials and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 |
| Ngày phát hành | 1955-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster; materials and construction, comments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1967-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster; terminology and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
| Ngày phát hành | 1985-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
| Ngày phát hành | 1985-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rendering; rendering systems for thermal insulation purposes made of mortar consisting of mineral binders and expanded polystyrene (EPS) as aggregate | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-3 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plasters and renderings; lightweight plasters and renderings; execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-4 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: Supplementary provisions for DIN EN 13914-1 for external rendering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 2: Supplementary provisions for DIN EN 13914-2 for internal plastering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |