Loading data. Please wait

DIN 18550-1

Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: Supplementary provisions for DIN EN 13914-1 for external rendering

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This standard has the same scope as DIN EN 13914-1:2005-06. Additionally it deals with the application of rendering mortar as specified in DIN EN 998-1 respectively to walls and ceilings of stuctures built in accordance with current standards. It also applies to similar backgrounds e. g. in those in older buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18550-1
Tên tiêu chuẩn
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: Supplementary provisions for DIN EN 13914-1 for external rendering
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4108-2 (2013-02)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (2014-11)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions - Requirements and directions for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4213 (2003-07)
Application in structures of prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4213
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195 Beiblatt 1 (2011-03)
Water-proofing of buildings - Supplement 1: Examples of positioning of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195 Beiblatt 1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2011-12)
Waterproofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2009-04)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements of the ground and working properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 4: Waterproofing against ground moisture (Capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs on walls, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-7 (2009-07)
Water-proofing of buildings - Part 7: Water-proofing against pressing water from the inside, dimensioning and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-7
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 8: Water-proofing over joints for movements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (2010-05)
Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 10: Protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2010-12)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1504-1 (2005-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions; German version EN 1504-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1504-2 (2005-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete; German version EN 1504-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1504-3 (2006-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair; German version EN 1504-3:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1504-4 (2005-02)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding; German version EN 1504-4:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-4
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1504-5 (2013-06)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection; German version EN 1504-5:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-5
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1504-6 (2006-11)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 6: Anchoring of reinforcing steel bar; German version EN 1504-6:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-6
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1504-7 (2006-11)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 7: Reinforcement corrosion protection; German version EN 1504-7:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-7
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1504-8 (2005-02)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity; German version EN 1504-8:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-8
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1504-9 (2008-11)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems; German version EN 1504-9:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-9
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1504-10 (2004-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, Requirements, Quality control and evaluation of conformity - Part 10: Site application of products and systems and quality control of the works; German version EN 1504-10:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-10
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1504-10 Berichtigung 1 (2006-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, Requirements, Quality control and evaluation of conformity - Part 10: Site application of products and systems and quality control of the works; German version EN 1504-10:2004, Corrigenda to DIN EN 1504-10:2004-05; German version EN 1504-10:2003/AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1504-10 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12620 (2013-07)
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12620
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13501-1 (2010-01)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2007+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13501-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 4103-1 (2014-03) * DIN 4108-4 (2013-02) * DIN EN 197-1 (2014-07) * DIN EN 413-1 (2011-07) * DIN EN 998-1 (2010-12) * DIN EN 1015-18 (2003-03) * DIN EN 1062-1 (2004-08) * DIN EN 1062-3 (2008-04) * DIN EN 1062-6 (2002-10) * DIN EN 1062-7 (2004-08) * DIN EN 1062-11 (2002-10) * DIN EN 1062-11 Berichtigung 1 (2005-09) * DIN EN 1992-1-1 (2011-01) * DIN EN 12811-1 (2004-03) * DIN EN 13914-1 (2005-06) * WTA Merkblatt 2-4-08/D (2008-08)
Thay thế cho
DIN V 18550 (2005-04)
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18550
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (2013-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN V 18550 (2005-04)
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18550
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-4 (1993-08)
Plasters and renderings; lightweight plasters and renderings; execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-4
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-3 (1991-03)
Rendering; rendering systems for thermal insulation purposes made of mortar consisting of mineral binders and expanded polystyrene (EPS) as aggregate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-3
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (1985-01)
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (1985-01)
Plaster; terminology and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 Beiblatt (1967-06)
Plaster; materials and construction, comments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550 Beiblatt
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 (1967-06)
Plaster; materials and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 (1955-10)
Plaster - Materials and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (2014-12)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: Supplementary provisions for DIN EN 13914-1 for external rendering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (2013-08) * DIN 18550-4 (1991-03) * DIN 18550-3 (1988-06) * DIN 18550-2 (1979-11) * DIN 18550-1 (1979-11)
Từ khóa
Binding agents * Classification * Compressive strength * Construction * Construction materials * Definitions * Durability * External rendering * Interior finishes * Masonry * Mixing water * Plaster bases * Plasters * Preconditioning * Processing * Purity * Reinforcement * Render * Specification (approval) * Stuffs * Surface treatment * Surfaces * Thermal insulation * Pretreatment * Permanency
Số trang
22