Loading data. Please wait

DIN 18195-4

Water-proofing of buildings - Part 4: Waterproofing against ground moisture (Capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs on walls, design and execution

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
This standard specifies the requirements of waterproofings of buildings against groundmoisture. Part 4 gives details about the design and execution of waterproofings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18195-4
Tên tiêu chuẩn
Water-proofing of buildings - Part 4: Waterproofing against ground moisture (Capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs on walls, design and execution
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4095 (1990-06)
Planning, design and installation of drainage systems protecting structures against water in the ground
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4095
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16935 (1986-12)
Polyisobutylene (PIB) waterproofing sheet; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16935
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18130-1 (1998-05)
Soil - investigation and testing; Determination of the coefficient of water permeability - Part 1: Laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18130-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195 Beiblatt 1 (2011-03)
Water-proofing of buildings - Supplement 1: Examples of positioning of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195 Beiblatt 1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2011-12)
Waterproofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2009-04)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1993-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13969 (2007-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen damp proof sheets including bitumen basement tanking sheets - Definitions and characteristics; German version EN 13969:2004 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13969
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 18195-3 (2011-12) * DIN 18195-5 (2011-12) * DIN 18195-8 (2011-12) * DIN 18195-9 (2010-05) * DIN 18195-10 (2011-12) * DIN V 20000-202 (2007-12)
Thay thế cho
DIN 18195-4 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 4: Water-proofing against ground moisture (capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs and on walls, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4/A1 (2011-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18195-4 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 4: Water-proofing against ground moisture (capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs and on walls, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (1983-08)
Waterproofing of buildings and structures; damp-proofing against moisture from the ground; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4117 (1960-11)
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4117
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 4: Waterproofing against ground moisture (Capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs on walls, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4/A1 (2011-02) * DIN 18195-4 (1998-09) * DIN 18195-4 (1996-12) * DIN 18195-4 (1977-11)
Từ khóa
Bitumen sheets * Bitumens * Bottom plates * Brickwork * Building sealants * Components * Construction * Construction systems parts * Construction works * Design * Dimensioning * Ground * Ground moisture * Layout * Leakage water * Materials * Moisture * Plastic sheets * Plastics * Protection against water from the ground * Sealing * Soil moisture * Specification (approval) * Walls * Waterproofing materials * Bottom * Soils * Floors
Mục phân loại
Số trang
10