Loading data. Please wait

DIN 52129

Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
The document specifies the requirements on uncoated bitumen saturated sheeting at the time of delivery.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 52129
Tên tiêu chuẩn
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
STN DIN 52129 (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1995-2 (1989-10) * DIN 52011 (1986-10) * DIN 52117 (1977-03) * DIN 52123 (1985-08)
Thay thế cho
DIN 52129 (1977-03)
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 52129 (2014-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting - Definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 52129 (1993-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1977-03)
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1959-09)
Uncoated Bituminous Sheeting - Definition, Designation, Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1959-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1952-10)
Uncoated Bituminous Sheeting - Definition, Designation, Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1952-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (2014-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting - Definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1993-11)
Từ khóa
Asphalts * Bitumen sheets * Bitumens * Breaking load * Cardboard of dry felt * Content * Definitions * Designations * Elongation * Low temperature stability * Nominal weight per unit area * Paraffin * Quality control * Saturating agents * Softening point * Specification (approval) * Substance * Testing * Expansions * Tensile strength
Số trang
2