Loading data. Please wait

DIN 52129

Uncoated bitumen saturated sheeting - Definition, designation, requirements

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
The document specifies the requirements on uncoated bitumen saturated sheeting at the time of delivery.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 52129
Tên tiêu chuẩn
Uncoated bitumen saturated sheeting - Definition, designation, requirements
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 52123 (2014-06)
Testing of bitumen and polymer bitumen sheets
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1427 (2007-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method; German version EN 1427:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1427
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12591 (2009-08)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens; German version EN 12591:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12591
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52117 (2014-11) * DIN EN 1109 (2013-07) * DIN EN 12311-1 (1999-11)
Thay thế cho
DIN 52129 (1993-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (2014-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 52129 (1993-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1977-03)
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1959-09)
Uncoated Bituminous Sheeting - Definition, Designation, Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1959-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1952-10)
Uncoated Bituminous Sheeting - Definition, Designation, Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1952-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (2014-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting - Definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (2014-04)
Từ khóa
Asphalts * Bitumen sheets * Bitumens * Breaking load * Cardboard of dry felt * Content * Definitions * Designations * Elongation * Low temperature stability * Nominal weight per unit area * Paraffin * Quality control * Saturating agents * Softening point * Specification (approval) * Substance * Tensile strength * Testing * Water proof sheetings * Expansions
Số trang
5