Loading data. Please wait

DIN 52129

Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1977-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 52129
Tên tiêu chuẩn
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements
Ngày phát hành
1977-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 52123-1 (1977-03)
Testing of Bituminous Sheeting; Roof Sheeting and Uncoated Bituminous Sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-1
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995 (1960-02) * DIN 52011 * DIN 52117 (1977-03)
Thay thế cho
DIN 52129 (1959-09)
Uncoated Bituminous Sheeting - Definition, Designation, Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1959-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 52129 (1993-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 52129 (1993-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1977-03)
Uncoated Bituminous Sheeting; Definition, Designation, Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1959-09)
Uncoated Bituminous Sheeting - Definition, Designation, Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1959-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (1952-10)
Uncoated Bituminous Sheeting - Definition, Designation, Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 1952-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52129 (2014-11)
Uncoated bitumen saturated sheeting - Definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52129
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asphalts * Bitumen sheets * Bitumens * Definitions * Designations * Elongation * Softening point * Specification (approval) * Tensile strength * Expansions * Low temperature stability * Content * Paraffin * Nominal weight per unit area * Cardboard of dry felt * Saturating agents * Substance * Testing * Breaking load * Quality control
Số trang
1