Loading data. Please wait
Testing of bitumen and polymer bitumen sheets
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2014-06-00
Laboratory glassware; beakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12331 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper laboratory ware; extraction thimbles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12449 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncoated bitumen saturated sheeting; definition, designation, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52129 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; woven fabrics; construction; methods of analysis; part 2: determination of number of threads per unit length (ISO 7211-2:1984, modified); German version EN 1049-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1049-2 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width and straightness - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1848-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1848-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1849-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1849-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties; German version EN 1931:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1931 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth (ISO 3310-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Bituminous Sheeting; Sealing, Sheeting for Dampproofing Structures, Roof Sealing Sheeting and Sheeting for Fuse Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123-2 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Bituminous Sheeting; Roof Sheeting and Uncoated Bituminous Sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123-1 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing felts and damp-proof courses - Testing for damp-proof for application on structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123-2 |
Ngày phát hành | 1971-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing felts. - Methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123 |
Ngày phát hành | 1960-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing felts - Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123 |
Ngày phát hành | 1939-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing felts, tars - Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123 |
Ngày phát hành | 1928-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of bitumen and polymer bitumen sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |