Loading data. Please wait

DIN 52123

Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1985-08-00

Liên hệ
This standard applies to the testing of bitumen and polymer bitumen sheeting. Methods are specified for the testing of outer quality and impregnation, thickness, content of soluble matter, weight per unit area of the inlay particle distribution of the covering solid material, contents of the mineral filling material in the covering bitumen, impermeability of water, maximal tension force and elongation, behaviour under deep temperatures and resistance against high temperatures.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 52123
Tên tiêu chuẩn
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts
Ngày phát hành
1985-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
STN DIN 52123 (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4188-1 (1977-10)
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4188-1
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7168-1 (1981-05)
General Tolerances; Linear and Angular Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7168-1
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12449 (1977-09)
Paper laboratory ware; extraction thimbles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12449
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50011-1 (1978-01)
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50011-1
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50014 (1985-07)
Climates and their technical application; standard atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51220 (1976-10)
Material Testing Machines; General Directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51220
Ngày phát hành 1976-10-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51221-3 (1980-06)
Material Testing Machines; Tensile Testing Machines; Small Tensile Testing Machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51221-3
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12331 (1981-04) * DIN 18190-1 (1975-07) * DIN 18190-2 (1975-07) * DIN 18190-3 (1975-07) * DIN 18190-4 (1975-07) * DIN 18190-5 (1975-07) * DIN 52128 (1977-03) * DIN 52129 (1977-03) * DIN 52130 (1985-08) * DIN 52131 (1985-08) * DIN 52132 (1985-08) * DIN 52133 (1985-08) * DIN 52143 (1985-08) * DIN 53853 (1973-01) * DIN ISO 1887 (1984-12)
Thay thế cho
DIN 52123-1 (1977-03)
Testing of Bituminous Sheeting; Roof Sheeting and Uncoated Bituminous Sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-1
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123-2 (1977-03)
Testing of Bituminous Sheeting; Sealing, Sheeting for Dampproofing Structures, Roof Sealing Sheeting and Sheeting for Fuse Welding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-2
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1983-07) * DIN 52123-10 (1966-08)
Thay thế bằng
DIN EN 1109 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature; German version EN 1109:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1109
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1110 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature; German version EN 1110:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1110
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1297 (2004-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water; German version EN 1297:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1297
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1849-1 (2000-01)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1849-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1849-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1850-1 (1999-12)
Flexible sheets for roofing - Determination of visible defects - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1850-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1850-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1928 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness; German version EN 1928:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1928
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (2014-06)
Testing of bitumen and polymer bitumen sheets
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1107-1 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1107-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1107-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1108 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of form stability under cyclical temperature changes; German version EN 1108:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1108
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12039 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of adhesion of granules; German version EN 12039:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12039
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13416 (2001-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling; German version EN 13416:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13416
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1110 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature; German version EN 1110:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1110
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1109 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature; German version EN 1109:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1109
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1985-08)
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1960-11)
Roofing felts. - Methods of tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1939-03)
Roofing felts - Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1939-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1928-04)
Roofing felts, tars - Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1928-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123-1 (1977-03)
Testing of Bituminous Sheeting; Roof Sheeting and Uncoated Bituminous Sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-1
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123-2 (1977-03)
Testing of Bituminous Sheeting; Sealing, Sheeting for Dampproofing Structures, Roof Sealing Sheeting and Sheeting for Fuse Welding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-2
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123-2 (1971-06)
Roofing felts and damp-proof courses - Testing for damp-proof for application on structure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-2
Ngày phát hành 1971-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1297 (2004-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water; German version EN 1297:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1297
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1849-1 (2000-01)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1849-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1849-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1850-1 (1999-12)
Flexible sheets for roofing - Determination of visible defects - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1850-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1850-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1928 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness; German version EN 1928:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1928
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (2014-06)
Testing of bitumen and polymer bitumen sheets
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1107-1 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1107-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1107-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1108 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of form stability under cyclical temperature changes; German version EN 1108:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1108
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1109 (2013-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature; German version EN 1109:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1109
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1110 (2011-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature; German version EN 1110:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1110
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12039 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of adhesion of granules; German version EN 12039:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12039
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13416 (2001-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling; German version EN 13416:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13416
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1849-1 (2000-01) * DIN 52123 (1983-07)
Từ khóa
Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous products * Breaking load * Composition * Construction * Construction materials * Damp-proof courses * Elongation * Elongation at fracture * Extenders * Grains * Inspection * Measurement * Mechanical properties of materials * Polymers * Protection against water from the ground * Reinforced materials * Roof underlays * Sampling methods * Specification (approval) * Specimen preparation * Testing * Thermal properties of materials * Thermal stability * Thickness * Thickness measurement * Waterproofing materials * Water-resistance tests * Weight measurement * Weights * Water proof sheetings * Base fabrics * Tractive force * Cold-bend behaviour * Sheetings for fuse welding * Impermeability to water * Heat stability * Tensile force * Polymer bitumen * Cover coats * Bitumen roof sheetings * Polymer bitumen sheets * Sample preparation * Low temperature stability * Substance * Test reports * Expansions * Set in fabrics * Bituminous felt
Số trang
5