Loading data. Please wait

DIN 52123-2

Roofing felts and damp-proof courses - Testing for damp-proof for application on structure

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1971-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 52123-2
Tên tiêu chuẩn
Roofing felts and damp-proof courses - Testing for damp-proof for application on structure
Ngày phát hành
1971-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 52123-2 (1977-03)
Testing of Bituminous Sheeting; Sealing, Sheeting for Dampproofing Structures, Roof Sealing Sheeting and Sheeting for Fuse Welding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-2
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1110 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature; German version EN 1110:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1110
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1109 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature; German version EN 1109:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1109
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1985-08)
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123-2 (1977-03)
Testing of Bituminous Sheeting; Sealing, Sheeting for Dampproofing Structures, Roof Sealing Sheeting and Sheeting for Fuse Welding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-2
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123-2 (1971-06)
Roofing felts and damp-proof courses - Testing for damp-proof for application on structure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-2
Ngày phát hành 1971-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1297 (2004-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water; German version EN 1297:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1297
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1849-1 (2000-01)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1849-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1849-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1850-1 (1999-12)
Flexible sheets for roofing - Determination of visible defects - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1850-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1850-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1928 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness; German version EN 1928:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1928
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (2014-06)
Testing of bitumen and polymer bitumen sheets
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1107-1 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1107-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1107-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1108 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of form stability under cyclical temperature changes; German version EN 1108:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1108
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1109 (2013-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature; German version EN 1109:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1109
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1110 (2011-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature; German version EN 1110:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1110
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12039 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of adhesion of granules; German version EN 12039:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12039
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13416 (2001-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling; German version EN 13416:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13416
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1849-1 (2000-01)
Từ khóa
Acid resistance * Bitumens * Breaking load * Compression test for slots * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction works * Definitions * Dimensions * Flexibility * Impermeability to water * Materials testing * Protection against water from the ground * Railways * Sampling methods * Sealing * Sheetings for fuse welding * Sheets * Size ranges * Substance * Surveillance (approval) * Testing * Thermal stability * Water proof sheetings * Water-proof sheeting for roofs
Số trang
4