Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water; German version EN 1297:2004
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-12-00
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13416 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13707 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13956 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO 4892-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3: Fluorescent UV lamps (ISO 4892-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-3 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Instrumental determination of radiant exposure in weathering tests - General guidance and basic test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9370 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastic roofing felt and waterproofing sheet; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16726 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Bituminous Sheeting; Sealing, Sheeting for Dampproofing Structures, Roof Sealing Sheeting and Sheeting for Fuse Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123-2 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Bituminous Sheeting; Roof Sheeting and Uncoated Bituminous Sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123-1 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing felts and damp-proof courses - Testing for damp-proof for application on structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123-2 |
Ngày phát hành | 1971-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing felts. - Methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123 |
Ngày phát hành | 1960-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing felts - Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123 |
Ngày phát hành | 1939-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing felts, tars - Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52123 |
Ngày phát hành | 1928-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water; German version EN 1297:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1297 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |