Loading data. Please wait

DIN EN 1297

Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water; German version EN 1297:2004

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies the method for exposure of factury made betumen or plastic or rubber sheets for roof water proofing to combined effects of long term exposures by UV radioation, elevated temperature and water as means of artificial ageing. It definds one common precedure to be applied as a method for artificial ageing to all types of flexible sheets for roof waterproofing. It is intended for application in roofing but it can also be applied to other areas where it is relevant.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1297
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water; German version EN 1297:2004
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1297 (2004-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13707 (2004-04)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13707
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13956 (2004-04)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13956
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-1 (2000-09)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO 4892-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-3 (1999-05)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3: Fluorescent UV lamps (ISO 4892-3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-3
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9370 (1997-10)
Plastics - Instrumental determination of radiant exposure in weathering tests - General guidance and basic test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9370
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 16726 (1986-12)
Plastic roofing felt and waterproofing sheet; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16726
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1985-08)
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1297 (1999-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 52123 (1985-08)
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123-2 (1977-03)
Testing of Bituminous Sheeting; Sealing, Sheeting for Dampproofing Structures, Roof Sealing Sheeting and Sheeting for Fuse Welding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-2
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123-1 (1977-03)
Testing of Bituminous Sheeting; Roof Sheeting and Uncoated Bituminous Sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-1
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123-2 (1971-06)
Roofing felts and damp-proof courses - Testing for damp-proof for application on structure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123-2
Ngày phát hành 1971-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1960-11)
Roofing felts. - Methods of tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1939-03)
Roofing felts - Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1939-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1928-04)
Roofing felts, tars - Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1928-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1297 (2004-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water; German version EN 1297:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1297
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1297 (1999-08) * DIN EN 1297-1 (1994-04) * DIN 52123 (1983-07)
Từ khóa
Ageing (materials) * Ageing tests * Artificial ageing tests * Bitumen roof sheetings * Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous felt * Bituminous products * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Elastomers * Heat * Heat stability * Impermeability to water * Influence of water * Plastic sheets * Plastics * Properties * Protection against water from the ground * Reinforced materials * Resistance * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofs * Sampling methods * Sealing * Sealing materials * Sheets of elastomer * Specification (approval) * Specimen preparation * Temperature * Test pieces * Testing * Thermal stability * Ultraviolet radiation * Water * Water proof sheetings * Waterproof materials * Waterproofing materials * Sample preparation
Số trang
12