Loading data. Please wait

EN 13416

Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13416
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13416 (2001-09), IDT * BS EN 13416 (2001-07-15), IDT * GB/T 328.1 (2007), IDT * NF P84-134 (2002-08-01), IDT * SN EN 13416 (2002-01), IDT * OENORM EN 13416 (2001-09-01), IDT * PN-EN 13416 (2004-01-16), IDT * SS-EN 13416 (2001-08-31), IDT * UNE-EN 13416 (2001-11-30), IDT * TS EN 13416 (2001-11-29), IDT * UNI EN 13416:2003 (2003-04-01), IDT * STN EN 13416 (2002-11-01), IDT * CSN EN 13416 (2002-03-01), IDT * DS/EN 13416 (2001-09-11), IDT * NEN-EN 13416:2001 en (2001-07-01), IDT * SFS-EN 13416:en (2001-10-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1850-1 (1999-11) * EN 1850-2 (2001-05)
Thay thế cho
prEN 13416 (2000-11)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13416
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13416 (2000-11)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13416
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13416 (1998-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13416
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen sheets * Bitumens * Construction * Construction materials * Controlling * Definitions * Determination * Elastomers * Plastic sheets * Plastics * Preconditioning * Roof sealing * Roof underlays * Samples * Sampling * Sampling methods * Sealing * Sheets of elastomer * Test pieces * Testing * Water proof sheetings * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofness * Pretreatment * Watertightness
Số trang
5