Loading data. Please wait
Plastic roofing felt and waterproofing sheet; testing
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1986-12-00
Cold processable plastic jointing materials for sewerdrains - Jointing materials for prefabricated parts of concrete, requirements, testing and processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4062 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Tolerances; Linear and Angular Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-1 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of organic floorings (except textile floorings); Determination of thickness of the wear layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51964 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data; tests and confidence intervals relating to expectations and variances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55303-2 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics roofing-sheets of nonrigid PVC, no bituminous-resistance, without carrier; requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16730 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics roofing-sheets of polyisobutylene, without carrier; requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16731 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics roofing-sheets of ethylene copolymers bitumen (ECB), one-side coated; requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16732-1 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics roofing-sheets of ethylene copolymers bitumen (ECB), non coated; requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16732-2 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics roofing-sheets; roofing sheets of plasticized polyvinylchloride (plasticized PVC) with reinforcement of synthetic filaments, requirements, test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16734 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sheets of Polyisobutylene used for Damp-proofing of Buildings; Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16935 |
Ngày phát hành | 1971-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sheets of Bitumen-resistant, Non-rigid PVC (Non-rigid Polyvinyl Chloride), for Damp-proofing Buildings; Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16937 |
Ngày phát hành | 1971-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sheets of Non-bitumen-resistant, Non-rigid PVC (Non-rigid Polyvinyl Chloride), for Damp-proofing; Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16938 |
Ngày phát hành | 1971-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of foldability at low temperature - Part 5: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 495-5:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 495-5 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water; German version EN 1847:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1847 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 1849-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1849-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 12311-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12311-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of peel resistance of joints - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 12316-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12316-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of shear resistance of joints - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 12317-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12317-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to impact; German version EN 12691:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12691 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to static loading; German version EN 12730:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12730 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastic sheets - Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16726 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastic roofing felt and waterproofing sheet; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16726 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics roofing-sheets of nonrigid PVC, no bituminous-resistance, without carrier; requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16730 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics roofing-sheets of polyisobutylene, without carrier; requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16731 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics roofing-sheets of ethylene copolymers bitumen (ECB), one-side coated; requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16732-1 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics roofing-sheets of ethylene copolymers bitumen (ECB), non coated; requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16732-2 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics roofing-sheets; roofing sheets of plasticized polyvinylchloride (plasticized PVC) with reinforcement of synthetic filaments, requirements, test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16734 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sheets of Polyisobutylene used for Damp-proofing of Buildings; Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16935 |
Ngày phát hành | 1971-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sheets of Bitumen-resistant, Non-rigid PVC (Non-rigid Polyvinyl Chloride), for Damp-proofing Buildings; Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16937 |
Ngày phát hành | 1971-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sheets of Non-bitumen-resistant, Non-rigid PVC (Non-rigid Polyvinyl Chloride), for Damp-proofing; Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16938 |
Ngày phát hành | 1971-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |