Loading data. Please wait

DIN 16726

Plastic sheets - Testing

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2011-01-00

Liên hệ
This standard specifies the methods for testing plastic sheets and plastic films.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 16726
Tên tiêu chuẩn
Plastic sheets - Testing
Ngày phát hành
2011-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 20000-201 (2006-11)
Use of building products in construction works - Part 201: Adaption standard for flexible sheets for waterproofing according to European standards for the use as waterproofing of roofs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-201
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 495-5 (2000-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of foldability at low temperature - Part 5: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 495-5
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1107-2 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1107-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1297 (2004-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1297
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1548 (2007-09)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method for exposure to bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1548
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1848-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width, straightness and flatness - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1850-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1850-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1928 (2000-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1928
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1931 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1931
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12310-2 (2000-09)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to tearing - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12310-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12311-2 (2010-07)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12311-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12316-2 (2000-09)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of peel resistance of joints - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12316-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13948 (2007-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to root penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13948
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13956 (2005-09)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13956
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14416 (2005-10)
Geosynthetic barriers - Test method for determining the resistance to roots
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14416
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 175 (2000-03)
Plastics - Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals (ISO 175:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 175
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 291 (2008-05)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 291
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 846 (1997-06)
Plastics - Evaluation of the action of microorganisms (ISO 846:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 846
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 07.100.01. Vi sinh vật nói chung
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2004-02)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-2 (2004-07)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 2: Density gradient column method (ISO 1183-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-3 (1999-09)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 3: Gas pyknometer method (ISO 1183-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4674-1 (2003-09)
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 1: Constant rate of tear methods (ISO 4674-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4674-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53357 (1982-10) * DIN ISO 34-1 (2004-07) * EN 1847 (2009-12) * EN 1849-2 (2009-12) * EN 12317-2 (2010-07) * EN 12691 (2006-03)
Thay thế cho
DIN 16726 (1986-12)
Plastic roofing felt and waterproofing sheet; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16726
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16726 (2008-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 16726 (1986-12)
Plastic roofing felt and waterproofing sheet; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16726
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16734 (1979-12)
Plastics roofing-sheets; roofing sheets of plasticized polyvinylchloride (plasticized PVC) with reinforcement of synthetic filaments, requirements, test method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16734
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16732-2 (1976-05)
Plastics roofing-sheets of ethylene copolymers bitumen (ECB), non coated; requirements, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16732-2
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16732-1 (1976-05)
Plastics roofing-sheets of ethylene copolymers bitumen (ECB), one-side coated; requirements, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16732-1
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16731 (1976-05)
Plastics roofing-sheets of polyisobutylene, without carrier; requirements, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16731
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16730 (1976-05)
Plastics roofing-sheets of nonrigid PVC, no bituminous-resistance, without carrier; requirements, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16730
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16938 (1971-05)
Sheets of Non-bitumen-resistant, Non-rigid PVC (Non-rigid Polyvinyl Chloride), for Damp-proofing; Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16938
Ngày phát hành 1971-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16937 (1971-05)
Sheets of Bitumen-resistant, Non-rigid PVC (Non-rigid Polyvinyl Chloride), for Damp-proofing Buildings; Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16937
Ngày phát hành 1971-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16935 (1971-05)
Sheets of Polyisobutylene used for Damp-proofing of Buildings; Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16935
Ngày phát hành 1971-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16726 (2011-01) * DIN 16726 (2008-02) * DIN 16726 (1984-06) * DIN 16726 (1983-03)
Từ khóa
Adhesion * Adhesion tests * Determination * Dimensions * Foil * Materials testing * Mechanical testing * Plastic films * Plastic sheets * Plastics * Plastics products * Properties * Test equipment * Test specimens * Testing * Liability
Số trang
12