Loading data. Please wait

EN 1931

Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1931
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1931 (2001-03), IDT * BS EN 1931 (2000-09-15), IDT * NF P84-119 (2000-10-01), IDT * SN EN 1931 (2001-02), IDT * OENORM EN 1931 (2000-12-01), IDT * PN-EN 1931 (2002-09-15), IDT * PN-EN 1931 (2002-12-20), IDT * SS-EN 1931 (2001-01-19), IDT * UNE-EN 1931 (2001-03-31), IDT * UNI EN 1931:2002 (2002-09-01), IDT * STN EN 1931 (2001-12-01), IDT * CSN EN 1931 (2001-08-01), IDT * DS/EN 1931 (2000-11-08), IDT * NEN-EN 1931:2000 en (2000-08-01), IDT * SFS-EN 1931:en (2001-07-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12591 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12591
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13416 (1998-12)
Thay thế cho
prEN 1931 (2000-02)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1931
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1931 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1931
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1931 (2000-02)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1931
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1931 (1995-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1931
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen sheets * Bitumens * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Damp-proof courses * Definitions * Determination * Determination of moisture * Elastomers * Flexible materials * Foil * Interpretations * Leak tests * Methods * Moisture affects * Plastic sheets * Plastics * Protection against water from the ground * Sealing * Sealing means * Sheets * Steam * Testing * Thermoplastic polymers * Water * Water proof sheetings * Water vapour permeability * Water-proof sheeting for roofs * Procedures * Railways * Humidity affects * Processes * Water vapour transmission
Số trang
12