Loading data. Please wait

prEN 1931

Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1931
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 12591 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12591
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13416 (1998-12)
Thay thế cho
prEN 1931 (1995-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1931
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1931 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1931
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1931 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1931
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1931 (2000-02)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1931
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1931 (1995-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1931
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen sheets * Bitumens * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Damp-proof courses * Definitions * Determination * Elastomers * Flexible materials * Foil * Leak tests * Methods * Plastic sheets * Plastics * Protection against water from the ground * Railways * Sealing * Sealing means * Testing * Thermoplastic polymers * Water * Water proof sheetings * Water vapour permeability * Water-proof sheeting for roofs * Processes * Procedures * Sheets * Water vapour transmission
Số trang
11