Loading data. Please wait

EN 12591

Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12591
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12591 (2000-04), IDT * BS EN 12591 (2000-05-15), IDT * NF T65-001 (1999-12-01), IDT * SN EN 12591 (2000-01), IDT * OENORM EN 12591 (2000-04-01), IDT * PN-EN 12591 (2004-12-13), IDT * SS-EN 12591 (2000-05-12), IDT * UNE-EN 12591 (2000-07-05), IDT * TS 1083 EN 12591 (2002-02-07), IDT * STN EN 12591 (2001-10-01), IDT * CSN EN 12591 (2000-07-01), IDT * DS/EN 12591 (2000-03-08), IDT * NEN-EN 12591:1999 en (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03) * EN 1426 (1999-10) * EN 1427 (1999-10) * EN 12592 (1999-11) * EN 12593 (1999-11) * EN 12594 * EN 12595 (1999-11) * EN 12596 (1999-11) * EN 12606-1 (1999-10) * EN 12606-2 (1999-10) * EN 12607-1 (1999-10) * EN 12607-2 (1999-10) * EN 12607-3 (1999-10) * EN 22592 (1993-10) * EN 22719 (1993-10) * EN ISO 3838 (1995-10) * EN ISO 4259 (1995-08)
Thay thế cho
prEN 12591 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12591
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12591 (2009-04)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12591
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12591 (2009-04)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12591
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12591 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12591
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12591 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12591
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12591 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Paving grade bitumens - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12591
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asphalt roads * Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Classification * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Inspection * Materials * Materials testing * Pavements (roads) * Penetrations * Petroleum products * Properties * Road construction * Roads * Specification (approval) * Testing * Streets
Số trang
16