Loading data. Please wait
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-11-00
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12591 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12591 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12591 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12591 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12591 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Paving grade bitumens - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12591 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |