Loading data. Please wait

EN 12591

Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
This European Standard provides a framework for specifying a range of properties and relevant test methods for bitumens, which are suitable for use in the construction and maintenance of roads, airfields and other paved areas, together with requirements for evaluation of conformity. This European Standard does not directly address `cohesion, adhesion and setting ability' (see Introduction). NOTE Although industrial bitumens are specified according to EN 13305, it should be underlined that paving grade bitumens, specified according to this European Standard, can also be used for industrial applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12591
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12591 (2009-08), IDT * BS EN 12591 (2009-09-30), IDT * NF T65-001 (2009-12-01), IDT * SN EN 12591 (2009), IDT * OENORM EN 12591 (2009-07-01), IDT * PN-EN 12591 (2009-05-14), IDT * PN-EN 12591 (2010-09-10), IDT * SS-EN 12591 (2009-04-27), IDT * UNE-EN 12591 (2009-12-02), IDT * UNI EN 12591:2009 (2009-06-18), IDT * STN EN 12591 (2009-12-01), IDT * CSN EN 12591 (2009-09-01), IDT * DS/EN 12591 (2009-08-30), IDT * NEN-EN 12591:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 12591:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12597 (2000-10)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12597
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 58 (2004-07) * EN 1426 (2007-03) * EN 1427 (2007-03) * EN 12592 (2007-03) * EN 12593 (2007-03) * EN 12594 (2007-03) * EN 12595 (2007-03) * EN 12596 (2007-03) * EN 12607-1 (2007-03) * EN 12607-2 (2007-03) * EN 15326 (2007-03) * EN ISO 2592 (2001-08) * EN ISO 2719 (2002-11) * EN ISO 4259 (2006-08) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 12591 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12591
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12591 (2008-11)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12591
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12591 (2009-04)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12591
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12591 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12591
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12591 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12591
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12591 (2005-09)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12591
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12591 (2008-11)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12591
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12591 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12591
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12591 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Paving grade bitumens - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12591
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asphalt roads * Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * CE marking * Certification (approval) * Classification * Conformity * Conformity assessment * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Designations * Inspection * Materials * Materials testing * Pavements (roads) * Penetrations * Petroleum products * Properties * Road construction * Roads * Specification (approval) * Testing * Streets
Mục phân loại
Số trang
29