Loading data. Please wait

DIN 16935

Sheets of Polyisobutylene used for Damp-proofing of Buildings; Requirements, Testing

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1971-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 16935
Tên tiêu chuẩn
Sheets of Polyisobutylene used for Damp-proofing of Buildings; Requirements, Testing
Ngày phát hành
1971-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4117 (1960-11)
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4117
Ngày phát hành 1960-11-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50014 (1959-12)
Testing of Materials, structural components and equipment - Standard climates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1959-12-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4122 (1968-07) * DIN 18337 (1961-02) * DIN 50011-1 (1960-05) * DIN 53122 (1961-04) * DIN 53370 (1959-07) * DIN 53383 * DIN 53455 (1968-04)
Thay thế cho
DIN 16935 (1967-06)
Thay thế bằng
DIN 16726 (1986-12)
Plastic roofing felt and waterproofing sheet; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16726
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16935 (1986-12)
Polyisobutylene (PIB) waterproofing sheet; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16935
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 16935 (1986-12)
Polyisobutylene (PIB) waterproofing sheet; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16935
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16726 (1986-12)
Plastic roofing felt and waterproofing sheet; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16726
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16935 (1971-05)
Sheets of Polyisobutylene used for Damp-proofing of Buildings; Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16935
Ngày phát hành 1971-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16726 (2011-01)
Từ khóa
Bend testing * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction works * Definitions * Plastics * Specification (approval) * PIB * Form on supply * Dimensional changes * Sheets * Railways * Behaviour * Sealing * Testing * Elongation at break * Tear strength
Số trang
3