Loading data. Please wait

EN 1928

Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1928
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1928 (2000-07), IDT * BS EN 1928 (2000-09-15), IDT * GB/T 328.10 (2007), MOD * NF P84-118 (2000-07-01), IDT * SN EN 1928 (2000-10), IDT * OENORM EN 1928 (2000-10-01), IDT * PN-EN 1928 (2002-12-06), IDT * SS-EN 1928 (2000-09-15), IDT * UNE-EN 1928 (2000-11-08), IDT * TS EN 1928 (2007-04-24), IDT * UNI EN 1928:2002 (2002-03-01), IDT * STN EN 1928 (2001-12-01), IDT * CSN EN 1928 (2001-03-01), IDT * DS/EN 1928 (2000-06-09), IDT * NEN-EN 1928:2000 en (2000-04-01), IDT * SFS-EN 1928:en (2002-06-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 13416 (2000-11)
Thay thế cho
prEN 1928 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1928
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1928 (2000-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1928
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1928 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1928
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1928 (1995-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1928
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen sheets * Bitumens * Construction * Construction materials * Damp-proof courses * Definitions * Determination * Elastomers * Flexible materials * Foil * Leak tests * Plastic sheets * Plastics * Protection against water from the ground * Railways * Roof sealing sheets * Sealing * Sealing means * Testing * Thermoplastic polymers * Water proof sheetings * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofing materials * Waterproofness * Watertightness * Sheets
Số trang
8