Loading data. Please wait
EN ISO 175Plastics - Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals (ISO 175:1999)
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2000-03-00
| Plastics - Determination of water absorption (ISO 62:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 62 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of water absorption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 62 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
| Ngày phát hành | 1986-10-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 295 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics pipes; Measurement of dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3126 |
| Ngày phát hành | 1974-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preferred test temperatures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3205 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4582 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals (ISO 175:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 175 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals (ISO 175:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 175 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals (ISO 175:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 175 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals (ISO 175:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 175 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals (ISO 175:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 175 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |