Loading data. Please wait

ISO 3126

Plastics pipes; Measurement of dimensions

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1974-08-00

Liên hệ
Specification of the measuring apparatus and procedure to be used for the determination of the dimensions of plastics pipes. Following dimensions are to be determined: Wall thickness at any point (precision 0,05 mm), mean outside diameter (rounded to nearest 0,1 mm) and outside diameter at any point (rounded to 0,1 mm).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3126
Tên tiêu chuẩn
Plastics pipes; Measurement of dimensions
Ngày phát hành
1974-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 3126:1974*SABS ISO 3126:1974 (2000-09-08)
Plastics pipes - Measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 3126:1974*SABS ISO 3126:1974
Ngày phát hành 2000-09-08
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 496 (1991-08), MOD * 91/41470 DC (1991-06-06), MOD * BS 2782-11 Method 1101A (1981-02-27), NEQ * prEN 496 (1991-05), MOD * NF T54-003 (1976-12-01), NEQ * NF T54-003 (1981-02-01), NEQ * NF T54-003 (1984-05-01), IDT * JIS K 6778 (1999-01-20), MOD * GOST 29325 (1992), IDT * TS 5446 (1988-02-02), IDT * TS EN 496 (1998-03-23), NEQ * ELOT 273 (1979), IDT * SFS 3132 (1978), MOD * DS 2125 (1989-03-31), NEQ * SABS ISO 3126:1974 (2000-09-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3126 (2005-03)
Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3126
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3126 (2005-03)
Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3126
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3126 (1974-08)
Plastics pipes; Measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3126
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus * Dimensional measurement * Dimensions * Measurement * Pipes * Plastic pipes * Plastics * Tubes * Plastic tubes * Vessels
Số trang
2