Loading data. Please wait
Use of building products in construction works - Part 201: Adaption standard for flexible sheets for waterproofing according to European standards for the use as waterproofing of roofs
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2006-11-00
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of foldability at low temperature - Part 5: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 495-5:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 495-5 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature; German version EN 1109:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1109 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature; German version EN 1110:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1110 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for external fire exposure to roofs; German version ENV 1187:2002 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1187 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to ozone - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 1844:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1844 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 1849-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1849-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 12311-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12311-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of peel resistance of joints - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 12316-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12316-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of shear resistance of joints - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 12317-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12317-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to static loading; German version EN 12730:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12730 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance; German version EN 13583:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13583 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13707:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13707 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13956:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13956 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Part 2: Ignitability when subjected to direct impingement of flame (ISO 11925-2:2002); German version EN ISO 11925-2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11925-2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of building products in construction works - Part 201: Adaption standard for flexible sheets for waterproofing according to European standards for the use as waterproofing of roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-201 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |