Loading data. Please wait

DIN 18531-2

Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
This standard specifies rules for the execution of water-proof coverings of roofs which generally apply for flat roofs. It comprises definition of terms, requirements on materials and performance as well as hints for proper workmanship.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18531-2
Tên tiêu chuẩn
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-1 (2005-11)
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52130 (1995-11)
Bitumen sheeting for water-proofing of roofs - Concepts, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52130
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52131 (1995-11)
Bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Concepts, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52131
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52133 (1995-11)
Polymer bitumen water-proof sheeting for fusion welding - Terms and definitions, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52133
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12730 (2001-04)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to static loading; German version EN 12730:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12730
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13583 (2001-11)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance; German version EN 13583:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13583
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1523 (2002-08)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method (ISO 1523:2002); German version EN ISO 1523:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1523
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-1 (2001-07) * DIN 7864-1 (1984-04) * DIN 16726 (1986-12) * DIN 16729 (1984-09) * DIN 16730 (1986-12) * DIN 16731 (1986-12) * DIN 16734 (1986-12) * DIN 16735 (1986-12) * DIN 16736 (1986-12) * DIN 16737 (1986-12) * DIN 52041 (1980-12) * DIN 52123 (1985-08) * DIN 52132 (1996-05) * DIN 52143 (1985-08) * DIN V 52144 (1995-09) * DIN 53150 (2002-09) * DIN 53215 (1998-11) * DIN 53507 (1983-03) * DIN 53534 (2000-04) * DIN EN 1107-1 (1999-10) * DIN EN 1296 (2001-03) * DIN EN 1297 (2004-12) * DIN EN 1427 (2005-10) * DIN EN 1931 (2001-03) * DIN EN 12310-1 (1999-11) * DIN EN 12316-1 (1999-11) * DIN EN 12317-1 (1999-11) * DIN EN 12691 (2005-10) * DIN EN 13948 (2001-02) * DIN EN ISO 2431 (1996-05) * DIN EN ISO 12572 (2001-09)
Thay thế cho
DIN 18531 (1991-09)
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-2 (2004-07)
Thay thế bằng
DIN 18531-2 (2008-11)
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18531-2 (2008-11)
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531 (1991-09)
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18531 (1987-02)
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18531
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-2 (2005-11)
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-2 (2010-05)
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531-2
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-2 (2004-07) * DIN 18531 (1984-03) * DIN 18531-1 (1982-04)
Từ khóa
Bitumen sheets * Bitumens * Components * Construction * Damp-proof courses * Elastomers * Materials * Planning * Plastic sheets * Plastics * Polymers * Polyvinyl chloride * Properties * Rainwater control systems * Roof area * Roof sealing * Roof underlays * Roofs * Sealing * Sheetings for fuse welding * Sheets * Sheets of elastomer * Specification (approval) * Thermoplastic polymers * Water proof sheetings * Waterproofing materials * Weather protection systems * Railways
Số trang
41