Loading data. Please wait
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2008-11-00
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13707:2004 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13707 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13956:2005 + AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13956 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-2 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18531 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-2 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-2 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |