Loading data. Please wait

DIN 18531-2

Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
This standard specifies rules for the execution of water-proof coverings of roofs which generally apply to flat roofs. It comprises definition of terms, requirements on materials and performance as well as hints for proper workmanship.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18531-2
Tên tiêu chuẩn
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18195-5 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-1 (2010-05)
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 20000-201 (2006-11)
Use of building products in construction works - Part 201: Adaption standard for flexible sheets for waterproofing according to European standards for the use as waterproofing of roofs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-201
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1427 (2007-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method; German version EN 1427:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1427
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13707 (2009-10)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13707:2004+A2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13707
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13956 (2007-04)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13956:2005 + AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13956
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 1: General (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-2Bek*ETAG 005-2 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 2: Specific stipulations for kits based on polymer modified bitumen emulsions and solutions (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-2Bek*ETAG 005-2
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 3: Specific stipulations for kits based on glass reinforced resilient unsaturated polyester resin (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-3Bek*ETAG 005-3
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-4Bek*ETAG 005-4 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 4: Specific stipulations for kits based on flexible unsaturated polyester (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-4Bek*ETAG 005-4
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-5Bek*ETAG 005-5 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 5: Specific stipulations for kits based on hot applied polymer modified bitumen (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-5Bek*ETAG 005-5
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-6Bek*ETAG 005-6 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 6: Specific stipulations for kits based on polyurethane (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-6Bek*ETAG 005-6
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-7Bek*ETAG 005-7 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 7: Specific stipulations for kits based on bitumen emulsions and solutions (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-7Bek*ETAG 005-7
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-8Bek*ETAG 005-8 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 8: Specific stipulations for kits based on water dispersiable polymers (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-8Bek*ETAG 005-8
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-3 (2010-05) * DIN 18531-4 (2010-05) * DIN EN 13242 (2008-03) * DIN EN 13948 (2008-01)
Thay thế cho
DIN 18531-2 (2008-11)
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-2 (2009-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18531-2 (2008-11)
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-2 (2005-11)
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531 (1991-09)
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18531 (1987-02)
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18531
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-2 (2010-05)
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531-2
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531-2 (2009-04) * DIN 18531-2 (2007-08) * DIN 18531-2 (2004-07) * DIN 18531 (1984-03) * DIN 18531-1 (1982-04)
Từ khóa
Bitumen sheets * Bitumens * Components * Construction * Damp-proof courses * Elastomers * Liquid plastics * Materials * Planning * Plastic sheets * Plastics * Polymers * Polyvinyl chloride * Properties * Rainwater control systems * Roof area * Roof sealing * Roof underlays * Roofs * Sealing * Sealing means * Sheetings for fuse welding * Sheets * Sheets of elastomer * Specification (approval) * Thermoplastic polymers * Water proof sheetings * Waterproofing materials * Weather protection systems * Railways
Số trang
16