Loading data. Please wait

DIN 18195-5

Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
The document specifies the requirements on waterproofing of buildings. It gives details about the design and execution of waterproofings against non-pressing water.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18195-5
Tên tiêu chuẩn
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18195-1 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements to the ground and working properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531 (1991-09)
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1055-3 (2000-03) * DIN 18195-8 (1983-08) * DIN 18195-9 (1986-12) * DIN 18195-10 (1983-08) * BMV B 5201 (1987)
Thay thế cho
DIN 18195-5 (1984-02)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts no hydrostatic pressure; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1998-09)
Thay thế bằng
DIN 18195-5 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4122 (1978-03)
Damp-proofing of buildings against non-pressurized surface water and seetage water with bituminous materials, metal stripes and plastic sheets; directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4122
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1984-02)
Waterproofing of buildings and structures; waterproofing against water that exerts no hydrostatic pressure; design and workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1983-08)
Water-proofing of buildings; water-proofing against non-pressing water; dimensioning execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (1998-09) * DIN 18195-5 (1996-12) * DIN 18195-5 (1980-06)
Từ khóa
Adhesives * Bitumen sheets * Bitumens * Brickwork * Building sealants * Ceilings * Components * Construction * Construction materials * Construction systems parts * Construction works * Constructions * Design * Dimensioning * Gaskets * Metal strips * Plastic sheets * Plastics * Polymers * Process specification * Protection against water from the ground * Rooms * Sealing * Specification (approval) * Stress * Temperature * Traffic * Water * Water proof sheetings * Waterproofing materials * Seals * Blankets * Floors
Số trang
8